Ngày tháng năm là một trong những chủ đề căn bản đầu tiên mà người học tiếng Anh cần nắm vững, bởi việc sử dụng chính xác ngày tháng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ tổng hợp lại kiến thức về cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh cùng với những lưu ý quan trọng để tránh nhầm lẫn trong quá trình học tập và giao tiếp hàng ngày.
Ngày tháng năm là một trong những chủ đề căn bản đầu tiên mà người học tiếng Anh cần nắm vững, bởi việc sử dụng chính xác ngày tháng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ tổng hợp lại kiến thức về cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh cùng với những lưu ý quan trọng để tránh nhầm lẫn trong quá trình học tập và giao tiếp hàng ngày.
Trong cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh, chúng ta sẽ có 2 cách đọc năm phổ biến và thường được sử dụng cụ thể như sau:
Cách đọc theo Anh - Anh: Theo văn phong này, bạn sử dụng mạo từ “the” trước ngày.
VD: April 5, 2023 – April the fifth, two thousand and twenty three.
Cách đọc theo Anh - Mỹ: Khi đọc theo văn phong Anh – Mỹ, có thể bỏ mạo từ xác định.
VD: April 5, 2023 - April fifth, two thousand and twenty three.
“Since” được dùng với ngày hoặc giờ cụ thể, còn “for” dùng cho độ dài thời gian.
VD: We’ve lived in New York since 1999.
I’ve been studying English for two hours.
Khi giao tiếp trong tiếng Anh, việc hỏi và trả lời về thứ, ngày, tháng rất quan trọng. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến cùng cách đọc ngày và tháng trong tiếng Anh giúp bạn sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống, nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn.
Các mẫu câu phổ biến với ngày và tháng trong tiếng Anh
Hướng dẫn dùng giới từ trong thứ, ngày, tháng, năm
Trong cách đọc thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng giới từ “In” được sử dụng cho tháng, năm, thập kỷ, các mùa trong năm hoặc cho một khoảng thời gian trong tương lai.
Giới từ “At” được dùng trong cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh cụ thể hoặc để đề cập đến một thời điểm đặc biệt trong năm, chẳng hạn như các lễ hội.
Giới từ “On” được dùng cho các ngày cụ thể trong tuần, hoặc khi nói đến ngày, tháng hoặc ngày lễ cụ thể.
Cụm giới từ “in time” nghĩa là đủ thời gian để hoàn thành điều gì đó.
Cụm giới từ “on time” nghĩa là đến đúng giờ hoặc hoàn thành công việc đúng kế hoạch.
Giới từ “since” và “for” được dùng để mô tả khoảng thời gian. “Since” dùng với thời điểm cụ thể, còn “for” dùng với độ dài thời gian.
Khi học cách đọc ngày và tháng trong tiếng Anh cũng như cách viết, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau để tránh sai sót:
Khi đề cập đến một ngày trong tháng bằng tiếng Anh, chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng và thêm “The” phía trước.
VD: August 25th đọc là “August the twenty-fifth”.
Đáp án bài tập về ngày tháng năm tiếng Anh. (Ảnh: Internet)
Ngày trong tiếng Anh gồm các ngày trong tuần và ngày trong tháng. Trong phần này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách viết và phát âm của chúng.
Cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh là một trong những bài học quan trọng cần được ghi nhớ. Bởi đây là kiến thức cơ bản sẽ xuất hiện khá nhiều trong học tập, công việc và đời sống. Chúng ta cùng xem qua các cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh cùng như cách viết dễ nhớ nhất qua nội dung ngay dưới đây:
Cách đọc và viết các thứ trong tuần tiếng Anh
Trên thực tế, Chủ nhật là ngày mở đầu cho một tuần mới, chứ không phải Thứ hai như nhiều người thường nghĩ. Trong tiếng La-tinh, thần Mặt trời được gọi là “Dies Solis”. Tuy nhiên, qua quá trình biến đổi ngôn ngữ ở nhiều quốc gia, cái tên này đã trở thành “Sunday” trong cách nói đọc ngày tháng trong tiếng Anh.
“Dies Lunae” trong tiếng La-tinh là ngày của Mặt trăng, trong tiếng Anh cổ được gọi là Mon(an)dæg, và trong tiếng Anh hiện đại được gọi là Monday.
Thứ ba được đặt theo tên của vị thần La Mã là “Mars”, tiếng La-tinh gọi là “Dies Martis”, trong tiếng Đức là “Tiu” và dần dần trở thành “Tuesday” trong tiếng Anh như ngày nay.
Tên “Wednesday” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ “Woden’s day”, tên gọi cổ của thứ Tư trong tiếng Đức cổ. Woden, một vị thần quyền năng trong thần thoại Bắc Âu, được tôn vinh thay cho Sao Thủy như trong văn hóa La Mã.
Cụm từ “Dies Jovis” trong tiếng Latinh và “Thor’s day” từ ngôn ngữ Bắc Âu sau này đã phát triển thành “Thursday” trong tiếng Anh.
Thứ sáu được đặt theo tên của hai nữ thần tình yêu: Venus (La Mã) và Frigg (Bắc Âu). “Dies Veneris” (La Mã) và “Frije-dagaz” (Bắc Âu) sau này biến thành “Friday”.
Thứ bảy được đặt tên theo vị thần Saturn của La Mã, người cai quản mùa màng. “Dies Saturni” (La Mã) sau đó trở thành “Saturday” trong tiếng Anh.
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ cách đọc các ngày trong tháng tiếng Anh cũng như cách viết tắt và phát âm chuẩn:
Lưu ý: Trước các ngày trong tuần, bạn cần sử dụng giới từ ON.
Ví dụ: I am going to have a meeting on Tuesday.
Trong tiếng Anh, để viết thành câu hoàn chỉnh, bạn cần sử dụng các giới từ hoặc mạo từ, cụm từ kèm theo. Dưới đây là chi tiết cách dùng ngày tháng trong tiếng Anh đối với từng trường hợp:
Hãy cùng Axcela xem qua bảng tổng hợp đầy đủ cách đọc và viết các tháng trong năm bằng tiếng Anh:
Đối với cách viết thứ tự ngày tháng năm trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng giới từ IN trước các từ chỉ tháng.
Ví dụ: She will have an exam in November.
Lưu ý: Nếu có cả ngày và tháng, cách đọc các ngày trong tháng bằng tiếng Anh sẽ sắp xếp theo thứ tự Tháng – Ngày (Month – Day), và trước đó cần sử dụng giới từ ON.
Ví dụ: I think we can receive the gift on December 20th.
Giới từ On - In được dùng với ngày tháng năm khi nào? Chi tiết được liệt kê trong phần dưới đây:
on Sunday afternoon (vào chiều Chủ Nhật)
on November 12th (vào ngày 12 tháng 11)
on July 23th 2023 (vào ngày 23 tháng 7 năm 2023)
in eighteenth century (vào thế kỷ thứ 18)
in the future (trong tương lai)
Để diễn tả cụ thể 1 ngày trong tháng, bạn dùng giới từ “on” trước cụm từ chỉ ngày tháng.
VD: My birthday is on February 23th.
Sinh nhật tôi vào ngày 23 tháng 2.
On September 5th, I am going to my new office.
Ngày 5 tháng 9, tôi sẽ đến chỗ làm mới.
On 16th November 1991, a legend in football was born.
(Ngày 16 tháng 11 năm 1991, một huyền thoại bóng đá được sinh ra).
Ngày trong tiếng Anh có thể là ngày trong tuần (thứ) hoặc ngày trong tháng. Do đó, bạn sẽ có 2 cấu trúc tương ứng để hỏi ngày như sau:
Hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
Trả lời: It's + thứ. (Hôm nay là thứ …)
What day is it today? - It's Friday.
(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ 6.)
Hỏi: What is the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
Trả lời: It's + ngày (số thứ tự) of tháng. (Hôm nay là ngày … tháng …)
What is the date today? - It's the seventh of September.
(Hôm nay là ngày bao nhiêu? - Hôm nay là ngày 7 tháng 9.)
Bảng sau đây sẽ giúp bạn viết và đọc đúng các ngày trong tháng từ ngày 1 - 31.
Mọi người đều nhận thức rõ rằng sự khác biệt lớn nhất giữa tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ chủ yếu nằm ở phần từ vựng. Tuy nhiên, không chỉ có vậy, cách thức viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh của hai quốc gia này cũng có sự khác biệt đáng kể. Vì vậy, việc xác định rõ quy chuẩn bạn đang theo là rất quan trọng để tránh sự nhầm lẫn trong học tập và làm việc.
Hướng dẫn cách viết ngày tháng năm bằng tiếng Anh chính xác