Phiếu Bài Tập Tiếng Anh Lớp 2 Global Success Pdf

Phiếu Bài Tập Tiếng Anh Lớp 2 Global Success Pdf

[Đã có]: Giải sgk Tiếng Anh 8 – Global success

[Đã có]: Giải sgk Tiếng Anh 8 – Global success

Xem online sách giáo khoa Tiếng Anh 2 - Global Success

Dowloand file SGK Tiếng Anh 2 Global Success

Soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Global Success Tập 2 bộ sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ các unit giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Global Success 3

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay nhất, chi tiết giúp học sinh lớp 5 dễ dàng làm bài tập Global Success 5 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 5.

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 | Soạn Tiếng Anh 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 5 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Cách phát âm âm đuôi “s” và “es”

- Đuôi /s/ hoặc /es/ được phát âm là /z/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ và các nguyên âm.

-Đuôi /s/ hoặc /es/ được phát âm là /s/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.

-Đuôi /s/ hoặc /es/ được phát âm là /iz/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/

rooms             houses            dogs             lamps             toilets             beds          tables

apartments   books             chairs          televisions     boxes              pictures   baths

dishes             fridges           cookers       chopsticks     lights              vases        windows

photos            parents          clothes        wishes            sandwiches   attics        villas

plants             walls               tablecloths shelves           classes           tourists

1. A. schools                   B. shops                C. pets                            D. carts

2. A. pens              B. closets              C. sweets               D. lamps

3. A. rulers            B. pencils              C. bags                 D. books

4. A. matches                  B. makes               C. brushes             D. peaches

5. A. bees              B. cupboards                   C. watches            D. bedrooms

6. A. feast              B. seat                   C. bread                D. heat

7. A. peanut           B. cut                              C. shut                  D. put

8. A. what              B. flat                              C. sand                  D. Saturday